请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không đồng ý
释义 không đồng ý
 不让; 反对 <不同意, 不许。>
 tôi muốn giúp đỡ, nhưng anh ấy vẫn không đồng ý.
 我想帮帮忙, 他还不让呢。
 不以为然 <不认为是对的, 表示不同意(多含轻视意)。>
 cười khẩy không đồng ý
 不以为然地一笑。
 否 <表示不同意, 相当于口语的'不'。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:29:00