请输入您要查询的越南语单词:
单词
rượu nhạt
释义
rượu nhạt
薄酒 <味淡的酒, 常用作待客时谦辞。>
một chén rượu nhạt, không dám tỏ lòng tôn kính
薄酒一杯, 不成敬意 酤 <薄酒; 清酒。>
水酒 <很淡薄的酒(多用做谦词, 指请客时自己所备的酒)。>
mời uống chén rượu nhạt.
请吃杯水酒。
随便看
số lượng lớn
số lượng nhiều
số lượng thích hợp
số lượng vừa phải
số lượng ít
số lần
số lẻ
số lẻ hoàn toàn
số lẻ tuần hoàn
số lớn
số lớn nhất
số may mắn
số mũ căn
số mũ thấp dần
số mũ tăng dần
số mười
số một
số mục
sống
sống bản năng
sống bấp bênh
sống bằng
sống bằng cách
sống bằng nghề
sống bụi đời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:24:24