请输入您要查询的越南语单词:
单词
rượu nhạt
释义
rượu nhạt
薄酒 <味淡的酒, 常用作待客时谦辞。>
một chén rượu nhạt, không dám tỏ lòng tôn kính
薄酒一杯, 不成敬意 酤 <薄酒; 清酒。>
水酒 <很淡薄的酒(多用做谦词, 指请客时自己所备的酒)。>
mời uống chén rượu nhạt.
请吃杯水酒。
随便看
kết mối
kết nghĩa
kết nghĩa anh em
kết nghĩa vợ chồng
kết nhóm
kết nạp
kết nối
kế toán
kết oán
kế toán cửa hàng
kết oán kết thù
kế toán viên
kế toán viên cao cấp
kết phái
kết phường
kết quả
kết quả chiến đấu
kết quả cuối cùng
kết quả của phép luỹ thừa
kết quả là
kết quả sau cùng
kết quả tai hại
kết sỏi
kết số
kết sổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:48:12