请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chân trần
释义 chân trần
 赤脚 ; 赤足 <光着的脚。>
 một đôi chân trần.
 一双赤脚。
 xem đi chân trần
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 4:25:19