请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chân tướng
释义 chân tướng
 本相 <本来面目; 原形. >
 lộ rõ chân tướng; phô bày bản mặt thật
 本相毕露。
 真相; 本真 <事情的真实情况(区别于表面的或假造的情况)。>
 che giấu chân tướng.
 掩盖本真。
 lộ rõ chân tướng
 真相大白。
 làm rõ chân tướng của vấn đề.
 弄清问题的真相。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 6:59:30