请输入您要查询的越南语单词:
单词
chân tướng
释义
chân tướng
本相 <本来面目; 原形. >
lộ rõ chân tướng; phô bày bản mặt thật
本相毕露。
真相; 本真 <事情的真实情况(区别于表面的或假造的情况)。>
che giấu chân tướng.
掩盖本真。
lộ rõ chân tướng
真相大白。
làm rõ chân tướng của vấn đề.
弄清问题的真相。
随便看
chả trách
chả trứng
chả tôm
chảu
chả vai
chảy
chảy băng băng
chảy dầu
chảy lược bí
chảy máu
chảy máu cam
chảy máu chất xám
chảy máu mũi
chảy máu não
chảy máu trong
chảy mất
chảy ngược
chảy nhanh
chảy nhỏ giọt
chảy nước
chảy nước dãi
chảy nước miếng
chảy nước mắt
chảy qua
chảy ra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 2:03:38