请输入您要查询的越南语单词:
单词
hỷ kịch
释义
hỷ kịch
喜剧。<剧的主要类别之一, 用夸张手法讽刺和嘲笑丑恶、落后的现象, 突出这种现象的本身的矛盾和它与健康事物的冲突, 往往引人发笑, 结局大多是圆满的。>
hài kịch
随便看
trứng đen
trứng đông lạnh
trứng để đầu đẳng
trứng đỏ
trứng ướp lạnh
trứ thuật
trứ tác
trừ
trừ bì
trừ bệnh
trừ bị
tố tạo
tố tụng
tố tụng phí
tồi
tồi bại
tồi tàn
tồi tệ
tồn
tồn cảo
tồn hoá
tồn kho
tồn khoản
tồn quỹ
tồn trữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:23:58