请输入您要查询的越南语单词:
单词
châu sa
释义
châu sa
朱砂 <无机化合物, 化学式HgS。红色或棕红色, 无毒。是炼汞的主要矿物, 也用做颜料, 中医入药。也叫辰砂或丹砂>。
随便看
số hàng lẻ
số hư
rè rè
ré
rén rén
réo
réo rắt
réo rắt thảm thiết
rét buốt
rét cóng
rét cắt da cắt thịt
rét cắt ruột
rét mùa xuân
rét mướt
rét như cắt
rét run
rét tháng ba
rét thấu xương
rê
rê lúa
rên rẩm
rên rỉ
rên siết
rêu
rêu biển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 13:49:35