请输入您要查询的越南语单词:
单词
châu sa
释义
châu sa
朱砂 <无机化合物, 化学式HgS。红色或棕红色, 无毒。是炼汞的主要矿物, 也用做颜料, 中医入药。也叫辰砂或丹砂>。
随便看
thạch nữ
thạch phát
thạch quan
thạch quyết minh
thạch sùng
thạch thanh
thạch thán
thạch thán kỷ
thạch thất
thạch trắng
thạch trụ
thạch tín
què giò
què hai chân
quèn
quèo
què quặt
què tay
quén
quéo
quéo quẹo
quét
quét bụi
quét dọn
quét dọn giường chiếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:06:07