请输入您要查询的越南语单词:
单词
viết thay người khác
释义
viết thay người khác
捉刀 <曹操叫崔琰代替自己接见匈奴使臣, 自己却持刀站立床头。接见完毕, 叫人问匈奴使臣:'魏王何如?'回答说:'魏王雅望非常, 然床头捉刀人, 此乃英雄也。'(见于《世说新语·容止》)后来把代别人做文章 叫捉刀。>
随便看
đổi mới
đổi mới hoàn toàn
đổi mới kỹ thuật
đổi mới mẫu mã
đổi nghề
đổi nghề giữa chừng
đổi ngày
đổi ngôi
đổi ngựa
đổi nhau
đổi nơi công tác
đổi nơi đóng quân
đổi phiên
đổi quân
đổi ra
đổi sắc
đổi sắc mặt
đổi tay
đổi thang mà không đổi thuốc
đổi thay
đổi thay như chong chóng
đổi theo mùa
đổi thành
đổi tiền
đổi tiền mặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 10:29:43