请输入您要查询的越南语单词:
单词
viết văn
释义
viết văn
笔底下 <指写文章的能力。>
anh ta viết văn rất nhanh
他笔底下来得快。
撰述 <撰写; 著述。>
缀 <组合字句篇章。>
作文; 缀文 <写文章(多指学生练习写作)。>
thi viết văn
作文比赛。
做 <写作。>
做文章 <比喻抓住一件事发议论或在上面打主意。>
文墨 <指写文章。>
biết chút ít viết văn
粗通文墨。
随便看
nhà gác
nhà gái
nhà hiền triết
nhà hoạt động
nhà hoả lò
nhà huyên
nhà hàng
nhà hình tháp
nhà hầm
nhà hội
nhài
nhà in
nhà kho
nhà khoa học
nhà khác
nhà khách
nhà không may mắn
nhà khảo cổ
nhà Kim
nhà kinh doanh
nhà kinh tế học
nhà kiếng trồng hoa
nhà kiến trúc
nhà kính
nhà kề
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 9:12:04