请输入您要查询的越南语单词:
单词
chênh lệch xa
释义
chênh lệch xa
悬殊 <相差很远。>
随便看
cử tiến
cử toạ
cử tri
cử tạ
cử tạ thẳng
cử tử
cửu
cửu biệt
Cửu Châu
cửu chương
cửu hình
cửu khổng
Cửu Long
cửu lý hương
cửu lưu
Cửu Nghi
cửu nguyên
cửu nguyên khả tác
cửu ngũ
cửu phẩm
cửu quy
cửu quận
cửu trùng
cửu tuyền
cửu tộc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:29:30