请输入您要查询的越南语单词:
单词
dấy lên
释义
dấy lên
兴 <使盛行。>
掀起 <使运动等大规模地兴起。>
dấy lên cao trào mới của cuộc vận động tăng năng suất và tiết kiệm.
掀起增产节约运动新高潮。
随便看
kèn đồng
kèo
kèo cò
kèo dù
kèo nhà
kèo nài
kè than
kè đá
ké
kém
kém bản lĩnh
kém chất lượng
kém cạnh
kém cỏi
kém hơn
kém hơn thế nữa
kém mồm kém miệng
kém một bậc
kém một chút
kém năng lực
kém phát triển
kém sắc
kém thua
kém thông minh
kém thú vị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:39:40