请输入您要查询的越南语单词:
单词
dấy lên
释义
dấy lên
兴 <使盛行。>
掀起 <使运动等大规模地兴起。>
dấy lên cao trào mới của cuộc vận động tăng năng suất và tiết kiệm.
掀起增产节约运动新高潮。
随便看
nhớ nằm lòng
nhớp
nhớp nháp
nhớp nhúa
nhớp nhớp
quần áo may sẵn
quần áo mùa hè
quần áo mùa nóng
quần áo mùa đông
quần áo nón nảy
quần áo rách rưới
quần áo rét
quần áo sô
quần áo tang
quần áo thường
quần áo thường ngày
quần áo trong
quần áo trắng
quần áo trẻ em
quần áo tây
quần áo tơ lụa
quần áo tư trang
quần áo tả tơi
quần áo tắm
quần áo và hành lý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:29:25