请输入您要查询的越南语单词:
单词
dấy lên
释义
dấy lên
兴 <使盛行。>
掀起 <使运动等大规模地兴起。>
dấy lên cao trào mới của cuộc vận động tăng năng suất và tiết kiệm.
掀起增产节约运动新高潮。
随便看
Hô Đà
hô ứng
hõm
hõm mũi
hõm sâu
hõm vai
hù
hùa
hùa theo
hùa vào
hù doạ
hù hụ
hùm
hùm beo
hùn
hùng
hùng bi
hùng binh
hùng biện
hùng cường
hùng cứ
hùng dũng
hùng dũng oai vệ
hùng hoàng
hùng hùng hổ hổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 7:09:19