请输入您要查询的越南语单词:
单词
dấy lên
释义
dấy lên
兴 <使盛行。>
掀起 <使运动等大规模地兴起。>
dấy lên cao trào mới của cuộc vận động tăng năng suất và tiết kiệm.
掀起增产节约运动新高潮。
随便看
lò bánh mì
lò bằng
lò bếp
lò bễ
lò cao
lò cao áp
lò chuyển
lò chế biến thực phẩm
lò cò
lò cù lao
lò cảm ứng
lò dò
lò ga
lò gạch
lò gốm
lò hơi
lòi
lòi mặt xấu
lòi tói
lòi đuôi
báo mất đồ
báo mộng
báo nguy
báo nguy trước
báo ngày
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 14:14:45