请输入您要查询的越南语单词:
单词
chìm ngập
释义
chìm ngập
灭顶 <水漫过头顶, 指淹死。>
吞没; 淹没 < (大水)漫过; 盖过。>
bài nói chuyện của ông ấy chìm ngập trong tiếng vỗ tay.
他的讲话为掌声所淹没。
随便看
cao chót vót
cao chạy xa bay
cao chọc trời
cao cát
cao cường
cao cả
cao cấp
cao danh
cao dày
cao dán
cao giá
cao giáp kịch
cao giọng
cao giọng hát
cao gầy
cao huyết áp
cao hàn
cao hơn
cao hơn mặt biển
cao hơn người một bậc
cao học
cao hứng
cao khiết
cao khiết trong trẻo
cao không tới, thấp không xong
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 15:26:16