请输入您要查询的越南语单词:
单词
chìm ngập
释义
chìm ngập
灭顶 <水漫过头顶, 指淹死。>
吞没; 淹没 < (大水)漫过; 盖过。>
bài nói chuyện của ông ấy chìm ngập trong tiếng vỗ tay.
他的讲话为掌声所淹没。
随便看
ban kiểm soát
ban kiểm tra
ban kịch
ban liên lạc
ban long
ban lãnh đạo
ban mai
Ban Mê Thuột
Ban môn lộng phủ
ban ngày
ban ngày ban mặt
ban ngày thấy ma
ban ngày và ban đêm
ban nhạc
ban nãy
ban phát
ban phúc
ban phụ trách
ban quản lý
ban quản lý hợp tác xã
ban quản trị
ban quản đốc
ban sai
ban sáng
ban sơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 3:59:29