请输入您要查询的越南语单词:
单词
họ Sinh
释义
họ Sinh
生 <(Shēng)姓。>
随便看
phòng xác
phòng xép
phòng xếp
phòng ăn
phòng ăn trong khách sạn
phòng đóng băng
phòng đơn
phòng đảng
phòng đẻ
phòng đọc sách
phòng đối diện
phòng độc
phòng động đất
phòng đợi tàu
phòng ấm
phòng ấm cúng
phòng ẩm
phòng ốc
phòng ốc sơ sài
phòng ở
phò trợ
phò tá
phó
phó bí thư
phó bản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:03:35