请输入您要查询的越南语单词:
单词
họ Song
释义
họ Song
双 <(Shuāng)姓。>
随便看
thanh tâm
thanh tân
thanh tích
thanh tú
thanh tú đẹp đẽ
thanh tĩnh
thanh tư
thanh tảo
thanh tần
thanh tịnh
thanh tịnh và đẹp đẽ
thanh u
thanh uy
thanh vắng
thanh vọng
thanh xuân
thanh xướng
thanh y
thằng Tây
thằng tây con đầm
thằng tôi ngày ấy
thằng vô lại
thằng xích
thằng ăn trộm
thằng điếc cười thằng câm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 12:43:28