请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy điều hoà nhiệt độ
释义
máy điều hoà nhiệt độ
空调 <指这种用途的装置。>
lắp đặt máy điều hoà nhiệt độ.
安装空调。
冷气 <通常也指上述设备。>
随便看
con đầu
con đầu lòng
con đẻ
con đỉa
con đỏ
con đồi mồi
con đội
con đỡ đầu
con đực
con ốc
con ở
coong
copy
copyright
co quắp
co ro
co rúm
co rúm lại
co rút
Costa Rica
co vào
KGB
kha
Kha Hãn
khai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 10:50:13