请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy đổi dòng điện
释义
máy đổi dòng điện
整流器 <把交流电变成直流电的装置, 由具有单向导电性的电子元件和有关电路元件组成。>
随便看
tử thai
tử thi
tử thù
tử thư
tử thương
tử thần
tử thủ
tử trận
tử tô
tử tù
tử tước
tử tế
tử tội
tử tức
tửu
tửu bảo
tửu gia
tửu giới
tửu khách
tửu lâu
tửu lượng
tửu lượng cao
tửu lệnh
tửu quán
tửu quỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:40:02