请输入您要查询的越南语单词:
单词
đinh ốc
释义
đinh ốc
螺钉; 螺丝; 螺丝钉。<圆柱形或圆锥形金属杆上带螺纹的零件。也叫螺丝钉或螺丝。>
随便看
sum soe
sum suê
sum sê
sum vầy
sun-fat na-tri
sung
sung công
sung huyết
sung huyết não
sung mãn
sung sướng
sung sức
sung túc
sung vào công quỹ
sung vào của công
Sun-phua hy-đrô
Suriname
su su
Suva
gạo
gạo canh
gạo cao lương
gạo chiêm
gạo chiêm vừa
gạo chà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 23:49:13