请输入您要查询的越南语单词:
单词
đi nhà vệ sinh
释义
đi nhà vệ sinh
更衣 <婉辞, 指上厕所。>
随便看
day dứt
da đít khỉ
da đầu
da đốm mồi
da đồi mồi
Delaware
den
denier
Denmark
Denver
Des Moines
Detroit
di
diazine
di bút
di chiếu
di chuyển
di chuyển quân đội
di chuyển vị trí
di chuyển địa điểm đóng quân
di chí
di chúc
di chỉ
di chỉ kinh đô cuối đời Thương
di chỉ núi Kim Ngưu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 10:43:30