请输入您要查询的越南语单词:
单词
mây mưa thất thường
释义
mây mưa thất thường
翻云覆雨 <唐杜甫诗《贫交行》:'翻手作云覆手雨, 纷纷轻薄何须数。'后来用'翻云覆雨'比喻反复无常或玩弄手段。>
随便看
múi giờ
múi giờ chuẩn
múm
múm mím
múp
múp míp
mút
măng
măng bương
măng cụt
măng khô
măng mùa xuân
măng mùa đông
măng mọc sau mưa
măng non
măng-sét
măng-sông
măng sữa
măng tre
măng trẻ
măng tây
măng đá
măng-đô-lin
mĩ
mũ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:23:11