请输入您要查询的越南语单词:
单词
vô-lăng
释义
vô-lăng
柂; 舵 <船, 飞机等控制方向的装置。>
舵盘 <舵轮。>
方向盘 <轮船、汽车等的操纵行驶方向的轮状装置。>
随便看
da dẻ
da giả
da giấy
Da-grép
da gà
da heo
dai
dai dẳng
dai hơi
dai nhách
dai như đỉa đói
Dakar
da láng
da lông
da lông bụng
da lông cao cấp
da lông ngắn
không thể không như vậy
không thể lường được
không thể nhịn được
không thể nào
không thể nào nói nổi
không thể nói
không thể nói là
không thể nói rõ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 20:48:48