请输入您要查询的越南语单词:
单词
mãi
释义
mãi
半晌 <好大一会儿; 好久。>
不已 <继续不停。>
ngợi khen mãi
赞叹不已。
ngao ngán mãi
懊丧不置。
不置 <不停止。>
直 <一个劲儿; 不断地。>
anh ấy nhìn tôi cười mãi.
他看着我直笑。
不间断。
永久; 永远 <副词, 表示时间长久, 没有终止。>
随便看
thay ngựa
thay nhau
thay phiên
thay phiên nghỉ ngơi
thay phiên nhau
thay phiên nhau áp giải
thay quyền
thay quân
thay quần áo
thay răng
thay răng sữa
thay thế
thay thế bổ sung
thay thế cho
thay thế cho nhau
thay thế địa vị
thay trời đổi đất
thay tên
thay tên đổi họ
thay vua đổi chúa
thay và giặt sạch
thay vào
thay vì
thay vận động viên
thay vụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 7:25:56