请输入您要查询的越南语单词:
单词
cọc tiêu
释义
cọc tiêu
标杆 <测量的用具, 用木杆制成, 上面涂有红白相间的油漆, 主要用来指示测量点等。>
草标儿 <用草茎或草做的标志, 集市中插在比较大的物品(多半是旧货)上表示出卖。>
随便看
cây đường đệ
cây đại
cây đại bi
cây đại hoàng
cây đại kế
cây đại ma
cây đại tang
cây đầu rìu
cây đậu
cây đậu chiều
cây đậu cô-ve
cây đậu dại
cây đậu gai nhỏ
cây đậu ma
cây đậu phụng
cây đậu tía
cây đậu đũa
cây đậu đỏ
cây đắng cay
cây đặc sản
cây đề
cây đệ đường
cây địa phu
cây địa tiền
cây đồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 10:27:32