请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạt rang
释义
hạt rang
炒货 <商店里出售的干炒食品的总称, 如瓜子、蚕豆、花生等。>
随便看
đuôi mũi tên
đuôi mắt
đuôi nheo
đuôi sam
đuôi thuyền
đuôi to khó vẫy
đuôi trâu không bằng đầu gà
đuôi tàu
đuôi từ
đuôi âm
đuôi đèn
đuôi đạn
đuông
đu đưa
đu đủ
đuềnh đoàng
đuểnh đoảng
đuốc
đuốc cành thông
đuốc hoa
đuốc tuệ
đuối
đuối cân
đuối hơi
đuối lý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 1:54:59