请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạt sương
释义
hạt sương
冰花; 雾凇; 凇 <寒冷天, 雾凝聚在树木的枝叶上或电线上而成的白色松散冰晶。通称树挂。>
hạt sương trên cây bên đường thật là đẹp.
路旁树上的冰花真是美。
露水 <凝结在地面或靠近地面的物体表面上的水珠。是接近地面的空气温度逐渐下降(仍高于0oC)时, 使所含水汽达到饱和后形成的。>
露珠 <指凝聚像珠子的露水。 也叫露水珠儿。>
随便看
biến ảo khôn lường
biết
biết bao
biết bao nhiêu
biết bơi
biết cho
biết chuyện
biết chịu nhẫn nhục
biết chừng
biết chừng nào
biết chữ
biết co biết duỗi
biết cách làm giàu
biết dùng người
biết hàng
biết kềm chế
biết lý lẽ
biết lắng nghe
biết lẽ phải
biết lỗi
biết lỗi tự thú
biết mình biết người
biết mùi
biết mấy
biết mặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 13:22:56