请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạt sương
释义
hạt sương
冰花; 雾凇; 凇 <寒冷天, 雾凝聚在树木的枝叶上或电线上而成的白色松散冰晶。通称树挂。>
hạt sương trên cây bên đường thật là đẹp.
路旁树上的冰花真是美。
露水 <凝结在地面或靠近地面的物体表面上的水珠。是接近地面的空气温度逐渐下降(仍高于0oC)时, 使所含水汽达到饱和后形成的。>
露珠 <指凝聚像珠子的露水。 也叫露水珠儿。>
随便看
khoản tiền mặt
khoản tiền quyên góp
khoản tiền vay
khoản tiền vụn vặt
khoản trên
khoản vay
khoản vay chi tiêu trong năm
khoản vay nông nghiệp
khoản đãi
khoả thân
khoắng
khoằm
khoẻ
khoẻ dai
khoẻ khoắn
khoẻ lại
khoẻ mạnh
khoẻ mạnh bình an
khoẻ mạnh dẻo dai
khoẻ mạnh hoạt bát
khoẻ mạnh kháu khỉnh
khoẻ mạnh yên vui
khoẻ như vâm
khoẻ đẹp
khu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:18:19