请输入您要查询的越南语单词:
单词
bộ ngón lẻ
释义
bộ ngón lẻ
奇蹄目 <哺乳动物中有蹄类的一目, 后肢三趾, 前肢三趾或四趾, 有的前后肢各有一趾, 趾端形成一个较大的圆蹄、不反刍、盲肠大、如犀、貘、驴、马等。>
随便看
cát
cát bay đá chạy
Cát Bà
cát bá
cát bồi
cát bột
cát bụi
cát chảy
cát chịu lửa
cát cánh
cát căn
cát cứ
cát dầu
cá thia thia
cá thiều
cá thiểu
cá thu
cát hung
cá tháng tư
cá tháp
cá thát bát
cá thì
Cát Hải
cá thể
cá thịt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 10:03:45