请输入您要查询的越南语单词:
单词
hải yến
释义
hải yến
海燕 <构成鹱科(Procellariidae)和海燕科(Hydrobatidae)的许多海鸟之一, 尤指各种小的到中等大小长翅鸟之一, 它远飞离陆地, 觅食于海面游泳的动物和船弃之垃圾, 繁殖于洞穴内或通常在岛上的岩石和峭壁裂缝中, 羽毛主要为暗色, 但有时近腰处有白色。>
随便看
loài chim chạy
loài chim có hại
loài chim có ích
loài chim dưới nước
loài chim dữ
loài chim lội nước
loài chim ăn đêm
loài chân đốt
loài cá voi
loài cây thân cỏ
loài cây xanh quanh năm
loài có vú
loài có xương sống
loài côn trùng
loài cầm thú
loài du cầm
loài dây leo
loài dương xỉ
loài giáp xác
loài gặm nhấm
loài hung giáp
loài không xương sống
loài lông vũ
loài lưỡng tính
loài mang ẩn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:14:22