请输入您要查询的越南语单词:
单词
suy luận
释义
suy luận
触类旁通 <掌握了关于某一事物的知识, 而推知同类中其他事物。>
推导 <数学、物理等学科中, 根据已知的公理、定义、定理、定律等, 经过演算和逻辑推理而得出新的结论。>
suy luận căn cứ vào sự thật.
根据事实推论 推断 <推测断定。>
推度 <推测。>
推论 <用语言的形式进行推理。>
随便看
thích lên mặt dạy đời
thích lạc
thích mắt
thích mới ghét cũ
thích nghe ngóng
thích nghe nói ngọt
thích nghi
thích nghĩa
thích phóng
thích phối
thích quan sát
thích thuộc
thích thú
thích thảng
thích thời
thích trung
thích tử
thích uống rượu
thích việc lớn hám công to
thích và ghét
thích ý
thích ăn mặn
thích ăn nhạt
thích đao to búa lớn
thích đáng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 1:34:48