请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 suy nghĩ
释义 suy nghĩ
 沉思 <深思。>
 những bước chân nặng nề đã cắt đứt dòng suy nghĩ của anh ấy.
 一阵沉重的脚步声打断了他的沉思。 筹思 <筹谋; 思考; 想办法。>
 忖 <细想; 揣度。>
 打算 <关于行动的方向、方法等的想法; 念头。>
 合算 <算计2。>
 đi hay không đi, phải suy nghĩ kỹ càng.
 去还是不去, 得仔细合算。
 衡量; 掂量; 酌量; 估量 <考虑; 斟酌。>
 anh nên suy nghĩ xem chuyện này nên làm thế nào.
 你衡量一下这件事该怎么办。 考量 <考虑; 思量。>
 việc này tôi đã suy nghĩ rồi, cứ theo ý của bạn mà làm đi.
 这件事我已经考量过了, 就照你的意思办吧。 考虑; 琢; 琢磨 <思索问题, 以 便做出决定。>
 vấn đề này để tôi suy nghĩ một tý rồi trả lời bạn sau.
 这个问题让我考虑一下再答复你。
 bạn làm chuyện này có chút thiếu suy nghĩ.
 你做这件事有点欠考虑。 灵府 <指思维器官。>
 脑袋; 脑筋; 脑子; 心思; 脑袋瓜子 <指思考、记忆等能力。>
 suy nghĩ tìm kế hay.
 开动脑筋找窍门。 念 <念头。>
 cái sai trong cách suy nghĩ.
 一念之差。
 念头 <心里的打算。>
 设想 <着想。>
 审议 <审查讨论。>
 思忖 <考慮。>
 虑 ; 思考 <进行比较深刻, 周到的思维活动。>
 suy nghĩ độc lập.
 独立思考。 思虑 <思索考虑。>
 suy nghĩ chu đáo.
 思虑周到。
 思维 <进行思维活动。>
 头脑 <脑筋; 思维能力。>
 推测 <根据已经知道的事情来想像不知道的事情。>
 推见 <推想出。>
 玩味 <细细地体会其中的意味。>
 惟; 维; 思量; 思想; 算计 <考虑; 打算。>
 tư duy; suy nghĩ
 思惟
 心劲; 心劲儿 <想法; 念头。>
 trong suy nghĩ của anh ấy chỉ có lợi ích của Đảng và nhân dân.
 在他的心目中只有党和人民的利益。
 suy nghĩ
 用心思。
 suy nghĩ vô ích
 白费心思。
 心目 <指想法和看法。>
 寻思 <思索; 考虑。>
 suy nghĩ một mình
 独自寻思。
 照顾 <考虑(到); 注意(到)。>
 着想 <(为某人或某事的利益)考虑。>
 着眼 <(从某方面)观察; 考虑。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 16:19:10