请输入您要查询的越南语单词:
单词
hấp hối
释义
hấp hối
垂死; 垂亡 <接近死亡。>
垂危; 危浅 <病重将死。>
临危 < (人)病重将死。>
đây là lời nói của anh ấy lúc hấp hối.
这是他临危时留下的话。 临终 <人将要死(指时间)。>
弥留 <病重快要死了。>
giờ phút hấp hối.
弥留之际。
随便看
chăn màn gối đệm
chăn nuôi
chăn nuôi gia súc
chăn nỉ
chăn phủ giường
chăn thả gia súc
chăn trải ra sàn
chăn đơn
chăn đơn gối chiếc
chăn đệm
chăn đệm lót nền
chĩa
chĩa vào
chĩnh
chũm
chũm choẹ
chũm choẹ nhỏ
chũn chĩn
chơ chỏng
chơi
chơi bi-da
chơi bài
chơi bóng
chơi bạc
chơi bạc mạng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:26:44