请输入您要查询的越南语单词:
单词
hấp hối
释义
hấp hối
垂死; 垂亡 <接近死亡。>
垂危; 危浅 <病重将死。>
临危 < (人)病重将死。>
đây là lời nói của anh ấy lúc hấp hối.
这是他临危时留下的话。 临终 <人将要死(指时间)。>
弥留 <病重快要死了。>
giờ phút hấp hối.
弥留之际。
随便看
màu da dâu
màu da lươn
màu da ngà
màu da người
màu da trời
màu ghi
màu gạch
màu gạch cua
màu gạch non
màu gỉ sét
màu gốc
màu gụ
màu hoa đào
màu hoả hoàng
màu hoả hồng
màu hạt dẻ
màu hồng
màu hồng cánh sen
màu hồng nhạt
màu hồng phấn
màu hồng đào
màu hồng đơn
màu kem
màu lam nhạt
màu lá cọ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:48:32