请输入您要查询的越南语单词:
单词
chăn nuôi
释义
chăn nuôi
饲养; 饲育 <喂养(动物)。>
畜; 畜养; 畜牧; 牧畜 <饲养大批的牲畜和家禽(多专指牲畜)。>
chăn nuôi
畜牧。
sản phẩm chăn nuôi
畜产。
ngành chăn nuôi.
畜牧业。
làm nghề chăn nuôi
从事畜牧。
随便看
thánh nhân cũng có lúc nhầm
thán hoạ
thánh sư
thánh sử
thánh thiện
thánh thót
thánh thượng
thánh thất
thánh thần
thánh thể
thánh triều
thánh tích
thánh tượng
thánh vị
thánh xan
thánh đường
thánh đản
thánh địa
thán khí
thán oán
thán phục
thán phục hết mức
thán tinh
thán từ
tháo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:13:36