请输入您要查询的越南语单词:
单词
chơi
释义
chơi
摆弄; 摆布; 玩弄; 搬弄。
拨弄 <用手脚或棍棒等来回地拨动。>
chơi đàn
拨弄琴弦。
吹奏 <吹某种乐器, 泛指奏各种乐器。>
打 <做某种游戏。>
疯 <指没有约束地玩耍。>
cô ấy chơi với con một lúc.
她跟孩子疯了一会儿。 耍; 顽; 耍子; 玩耍; 玩 <做某种文体活动。>
chơi bóng đá
玩儿足球。
chơi tú lơ khơ; chơi bài cào.
玩儿扑克。
方
白相 <玩; 玩耍; 玩弄。>
随便看
đại số học
đại số sơ cấp
đại sứ
trang trải
trang trọng
trang viên
trang viện
trang điểm diêm dúa
trang điểm dung nhan
trang điểm lộng lẫy
trang đặc biệt
trang ảnh
Tra Nha
tranh biếm hoạ
tranh biện
tranh biện trên giấy
tranh bá
tranh châm biếm
tranh chì than
tranh chấp
tranh chữ
tranh cung đình
tranh cuốn
tranh cuộn
tranh cãi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 10:42:04