请输入您要查询的越南语单词:
单词
khinh bỉ chê cười
释义
khinh bỉ chê cười
耻笑 <鄙视和嘲笑。>
书
齿冷 <耻笑(笑则张口, 笑的时间长了, 牙齿就会感觉到冷)。>
khiến cho người ta khinh bỉ chê cười.
令人齿冷。
随便看
họ Thả
họ Thất
họ Thầm
họ Thần
họ Thẩm
họ Thẩu
họ Thận
họ Thằng
họ Thế
họ Thị
họ Thịnh
họ Thọ
họ Thốn
họ Thổ
họ Thụ
họ Thủ
họ Thứ
họ Thừa
họ Thực
họ Tinh
họ Tiêm
họ Tiên
họ Tiên Vu
họ Tiêu
họ Tiếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:16:48