请输入您要查询的越南语单词:
单词
khinh bỉ chê cười
释义
khinh bỉ chê cười
耻笑 <鄙视和嘲笑。>
书
齿冷 <耻笑(笑则张口, 笑的时间长了, 牙齿就会感觉到冷)。>
khiến cho người ta khinh bỉ chê cười.
令人齿冷。
随便看
giơ mặt
giơ tay
giơ tay giơ chân
giơ đuốc cầm gậy
giương
giương buồm
giương bẫy
giương cao
giương cung
giương cánh
giương cánh bay
giương mày trợn mắt
giương mắt
giương mắt mà nhìn
giương mắt nhìn
giương mắt ếch
giương nanh múa vuốt
giương oai
giương vây
giương đông kích tây
giường
giường bạt
giường bệnh
giường cao chiếu sạch
giường chiếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 10:35:45