请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoan nhượng
释义
khoan nhượng
宽让 <尽让别人, 不争执; 宽容忍让。>
容忍 <宽容忍耐。>
随便看
cắp
cắp nắp
cắp văn
cắt
cắt băng
cắt bằng hơi
cắt bọng ong lấy mật
cắt bỏ
cắt bớt
cắt canh
cắt chắp
cắt chỉ
cắt cành
cắt câu lấy nghĩa
cắt cỏ
cắt cổ
cắt cụt
cắt cử
cắt dán
cắt dọc
cắt gió đá
cắt giảm
cắt giấy
cắt góc
cắt gọt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:04:25