请输入您要查询的越南语单词:
单词
quang tâm
释义
quang tâm
光心 <透镜轴上的特别点, 光若通过该点, 则行进方向不变, 此点即称为"光心"。>
随便看
họ Mẫn
họ Mẫu
họ Mật
họ Mậu
họ Mặc
họ Mặc Sĩ
họ mẹ
họ Mễ
họ Mộ
họ Mộc
họ Mộ Dung
họ một chữ
họ một từ
họ Mục
họ Na
họ Nam
họ Nam Cung
họng
họ Ngang
họ Ngao
họng cổ
họ Nghi
họ Nghiêm
họ Nghiêu
họ Nghiệp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:11:15