请输入您要查询的越南语单词:
单词
quang tử
释义
quang tử
光子 <构成光的基本粒子, 具有一定的能量, 是光能的最小单位。光子的能量随着光的波长而变化, 波长愈短, 能量愈大。也叫光量子。>
随便看
diệt vong
diệu
diệu bút
diệu dược
diệu huyền
diệu kế
diệu kế cẩm nang
diệu thủ
diệu toán
diệu tuyệt
diệu võ dương oai
diệu vợi
Djibouti
dm
do
doa
doanh
doanh châu
doanh dưỡng
doanh hoàn
doanh hư
doanh lợi
doanh mãn
doanh nghiệp
doanh sinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 15:50:45