请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoan thai
释义
khoan thai
安详 <从容不迫; 稳重。>
cử chỉ khoan thai
举止安详
方步 <斯斯文文的大而慢的步子。>
đi đứng khoan thai.
迈方步
款步 <缓慢地步行。>
姗; 姗姗 <形容走路缓慢从容的姿态。>
雍容 <形容文雅大方, 从容不迫。>
优柔 <宽舒; 从容。>
khoan thai không vội vàng.
优柔不迫
悠然; 悠悠 <悠闲的样子。>
khoan thai tự đắc
悠悠自得
裕如 <形容从容不费力。>
随便看
sưng mặt
sưng nhĩ tai
sưng phù
sưng phổi
sưng ruột thừa
sưng sỉa
dân tộc Cầu
dân tộc Dao
dân tộc Di
dân tộc Duy Ngô Nhĩ
dân tộc Ha-ni
dân tộc Hung nô
dân tộc Huân Dục
dân tộc Hách Triết
dân tộc Hán
dân tộc Hạt
dân tộc Hồi
dân tộc Hồi Hột
dân tộc Ka-giắc-stan
dân tộc Kha Ngoã
dân tộc khác
dân tộc Khương
dân tộc Kinh
dân tộc La Hô
dân tộc Lê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 19:42:28