请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoan thai
释义
khoan thai
安详 <从容不迫; 稳重。>
cử chỉ khoan thai
举止安详
方步 <斯斯文文的大而慢的步子。>
đi đứng khoan thai.
迈方步
款步 <缓慢地步行。>
姗; 姗姗 <形容走路缓慢从容的姿态。>
雍容 <形容文雅大方, 从容不迫。>
优柔 <宽舒; 从容。>
khoan thai không vội vàng.
优柔不迫
悠然; 悠悠 <悠闲的样子。>
khoan thai tự đắc
悠悠自得
裕如 <形容从容不费力。>
随便看
cước tiền gửi
cưới
cưới bôn tang
cưới cheo
cưới chạy tang
cưới chợ
cưới gả
cưới hỏi
cưới muộn
cưới vợ
cưới xin
cướp
cướp biển
cướp bóc
cướp chính quyền
cướp cò
cướp cô dâu
cướp công
cướp công người khác
cướp của người giàu chia cho người nghèo
cướp dọc đường
cướp giật
cướp giật tiền của
cướp lấy
cướp lời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:32:51