请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuế lợi tức
释义
thuế lợi tức
所得税 <国家对个人和企业按一定比率从各种收入中征收的税。>
随便看
lá sả
lát
lát cắt
lá thông
lá thăm
lát nữa
lá trúc
lát sau
Lát-vi-a
lá tỏi
lá tỏi vàng
láu
láu cá
láu lỉnh
láu táu
láu tôm láu cá
láu ăn
lá vàng
lá xen kẽ
lá xà lách
lá xương bồ
láy
láy láy
láy lại
láy mắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/27 4:46:06