请输入您要查询的越南语单词:
单词
lạm phát
释义
lạm phát
膨胀 <借指某些事物扩大或增长。>
nạn lạm phát.
通货膨胀。
通货膨胀 <国家纸币的发行量超过流通中所需要的货币量, 引起纸币贬值, 物价上涨的现象。>
滥发。
随便看
vở ghi
vở kịch hay
vở kịch lớn
vỡ
vỡ bờ
vỡ giọng
vỡ hoang
vỡ lòng
vỡ lẽ
vỡ lở
vỡ nghĩa
vỡ nát
vỡ nợ
vỡ tan
vỡ tan tành
vỡ toang
vỡ tung
vỡ tổ
vỡ vạc
vỡ vụn
vỡ đàn tan nghé
vỡ đám
vỡ đê
vỡ ối sớm
vỡ ổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:26:17