请输入您要查询的越南语单词:
单词
cơ khí hoá
释义
cơ khí hoá
机械化 <使用机器装备以代替或减轻体力劳动, 提高效能。>
随便看
ghi vắn tắt
ghi âm
ghi âm và ghi hình
ghi điểm
ghi-đông
ghi-đông xe đạp
ghi đĩa
ghi đường
ghi ơn sau báo đáp
ghiền
ghiền công việc
ghiền gập
ghè
ghèn
ghèn mắt
ghé
ghé bước
ghé bước đến thăm
ghé bến
ghém
ghé mắt
ghép
ghép chữ
ghép cây
ghép da
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:23:22