请输入您要查询的越南语单词:
单词
cười như điên
释义
cười như điên
大笑 <指狂笑或无遏制地笑。>
随便看
kiếp số
kiếp trước
kiếp đoạt
kiết
kiết bạch
kiết cánh
kiết cáu
kiết cú
Kiết Kỳ đình
kiết lỵ
kiết máu
kiết xác
kiếu
kiếu bệnh
kiềm
kiềm chế
kiềm chế bản thân
kiềm giáp
kiềm hãm
Kiềm kịch
kiềm sinh vật
kiềm thổ
kiềng
kiềng ba chân
kiền thành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 1:23:57