请输入您要查询的越南语单词:
单词
cười lớn
释义
cười lớn
嚄 <大呼; 大笑。>
书
绝倒 <形容大笑, 前仰后合。>
随便看
tróc nã
tróc tận rễ
tróc từng mảng
trói
trói chéo tay sau lưng
trói chặt
trói gô
trói ké
trói tay sau lưng
trôi
trôi chảy
trôi giạt
trôi giạt khắp nơi
trôi lơ lửng
trôi nổi
trôi theo dòng nước
trôi trên mặt nước
trôi trạc
trông bên nọ ngó bên kia
trông bầu vẽ gáo
trông chờ
trông chờ mòn mỏi
trông chừng
trông coi
trông cậy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:29:44