请输入您要查询的越南语单词:
单词
cơ quan chính quyền
释义
cơ quan chính quyền
政权 <指政权机关。>
随便看
đi sâu nghiên cứu
đi sông
đi săn
đi sớm về khuya
đi sớm về tối
đi sứ
đi sứ nước ngoài
đi tham quan nước ngoài
đi theo
đi theo chiều hướng
đi theo đường mòn
đi thi
đi thong thả
đi thôi
đi thăm
đi thăm bệnh
đi thăm chính thức
đi thăm đáp lễ
đi thơ thẩn
đi thẳng
đi thẳng vào vấn đề
đi thẳng về thẳng
đi tiên phong
đi tiêu
đi tiền trạm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:56:13