请输入您要查询的越南语单词:
单词
đại đội sản xuất
释义
đại đội sản xuất
生产大队 <中国现阶段农村人民公社和生产队之间的一级管理机构。在人民公社领导下, 负责管理本大队的生产、行政和思想政治工作。生产大队拥有部分生产资料, 经营归大队集体所有的企业和福利事业。>
随便看
vùng mới giải phóng
vùng ngoại thành
vùng ngoại ô
vùng ngập lụt
vùng ngập nước
vùng nhiễm bệnh
vùng nhiệt đới
vùng này
vùng núi
vùng núi hẻo lánh
vùng nước
vùng nửa tối
vùng phát sáng
vùng phụ cận
vùng rẻo cao
vùng rừng
vùng sa mạc
vùng sát biên giới
vùng sát cổng thành
vùng sông nước
vùng tam giác Trường Giang
vùng than đá
vùng thiếu văn minh
vùng tim
vùng trung bộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 16:01:43