请输入您要查询的越南语单词:
单词
bồi thường chiến tranh
释义
bồi thường chiến tranh
赔款 <战败国向战胜国赔偿损失和作战费用。>
战争赔款; 战争赔款。
随便看
Maltimore
ma luyện
Ma-lơ
ma lực
ma men
ma mãnh
ma mộc
ma mới
man
Ma-na-goa
Managua
Ma-na-ma
Manama
Manchester
Man-chétx-tơ
mang
Man-gan
mang bên mình
mang bầu
mang bệnh
mang bịnh trong người
mang con bỏ chợ
mang cá
mang cơm ra đồng
mang gió
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:29:21