请输入您要查询的越南语单词:
单词
họp lại
释义
họp lại
方
凑拢 <朝一个地点靠近。>
mọi người họp lại một chút, bàn bạc tí xíu công việc ngày mai.
大伙凑拢一点, 商量一下明天的工作。 复会 <中途停止的会议恢复开会。>
随便看
kép võ
kép đồng
két
két an toàn
két bạc
két dầu
két nước
két sắt
kê
kê biên tài sản
kê cứu
kê gian
kê gối cao mà ngủ
kê khai
kê liệt
kênh
kênh chính
kênh chảy vòng
kênh dẫn nước
kênh kiệu
kênh rạch
kênh rạch chằng chịt
kênh truyền hình
kênh tưới
kênh đào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 8:36:57