请输入您要查询的越南语单词:
单词
họp lại
释义
họp lại
方
凑拢 <朝一个地点靠近。>
mọi người họp lại một chút, bàn bạc tí xíu công việc ngày mai.
大伙凑拢一点, 商量一下明天的工作。 复会 <中途停止的会议恢复开会。>
随便看
tướng ngũ đoản
tướng pháp
đội thẳng tiến
đội trưởng
đội trọng lực
đội trời đạp đất
đội tuyên truyền vũ trang
đội tàu
đội tải thương
đội viên
đội váy
đội vật lý tìm mỏ
đội vệ binh
đội xe bọc sắt
đội xung kích
đội xếp
đội y tế lưu động
đội đo đạc
đội đàn sáo
đội đơn
đội đầu
đội ơn
đội ơn báo đáp
độ Kelvin
độ Ken-vin
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 5:55:23