请输入您要查询的越南语单词:
单词
liệu pháp ăn uống
释义
liệu pháp ăn uống
饮食疗法 <调配病人的饮食以治疗某些疾病的方法, 例如治疗胃溃疡的方法, 每日多吃几顿饭, 每顿饭要少吃, 吃容易消化的食物。>
随便看
cười rộ
cười sằng sặc
cười sặc sụa
cười thoải mái
cười thả cửa
cười thầm
cười to
cười toe toét
cười toét miệng
cười trên nỗi đau của người khác
cười trừ
cười tuếch toác
cười tình
cười tít mắt
cười tươi
cười tụm
cười tủm tỉm
cười vang
cười vui vẻ
cười vỡ bụng
cười xoà
cười ác độc
cười đùa
cười đùa cợt nhả
cười đứt ruột
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:34:58