请输入您要查询的越南语单词:
单词
dây mìn
释义
dây mìn
导火线; 炮线。<使爆炸物爆炸的引线。也叫导火索>
随便看
nhanh nhẹn thoải mái
nhanh tay
nhanh tay lẹ mắt
nhanh tay nhanh mắt
nhanh trai
nhanh trí
nhan nhản
nhan sắc
nhan đề
nha nội
nhao
nha phiến
nha phong
nha phủ
nha sĩ
Nha Trang
nha tá
nhau
nhau thai
nhau đẻ
nha y
nhay
nha đản tử
nhe
nhem
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:47:40