请输入您要查询的越南语单词:
单词
loài bọ xít
释义
loài bọ xít
椿象 <昆虫的一科, 种类很多, 身体圆形或椭圆形, 头部有单眼。有的椿象能放出恶臭。吸植物茎和果实的汁。多数是害虫。也叫椿。>
蝽 <昆虫的一科, 种类很多, 身体圆形或椭圆形, 头部有单眼。有的椿象能放出恶臭。吸植物茎和果实的汁。多数是害虫。也叫椿。>
随便看
ăn hương hoả
ăn hại
ăn hỏi
ăn hối lộ
ăn hớt
ăn khao
ăn khem
ăn khoẻ
ăn khuya
ăn khách
ăn không
ăn không biết ngon
ăn không hết
ăn không khí
ăn không lo, của kho cũng hết
ăn không ngon, ngủ không yên
ăn không ngồi chờ
ăn không ngồi hoang, mỏ vàng cũng cạn
ăn không ngồi rồi
ăn không ngồi rồi quá lâu
ăn không nên đọi, nói không nên lời
ăn không nói có
ăn không quen
ăn không tiêu
ăn không trả tiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 18:19:53