请输入您要查询的越南语单词:
单词
biên chế lại
释义
biên chế lại
改编 <改变原来的编制(多指军队)。>
biên chế lại ba sư đoàn thành hai sư đoàn.
把原来的三个师改编成两个师。
随便看
làm lông
làm lúng túng
làm lăn
làm lơ
làm lại
làm lại cuộc đời
làm lại nhiều lần
làm lại từ đầu
làm lạnh
làm lảng
làm lấy lệ
làm lần đầu đã thành công
làm lẫn lộn
làm lẽ
làm lỗi
làm lộ
làm lộn xộn
làm lỡ
làm lợi
làm lụn bại
làm lụng
làm lụng vất vả
làm ma
làm mai
làm mai làm mối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:33:39