请输入您要查询的越南语单词:
单词
loài giáp xác
释义
loài giáp xác
甲壳动物 <节肢动物的一类, 全身有硬的甲壳, 头部和胸部结合成头胸部。后面是腹部。头胸部前端有大小两对触角, 足的数目不等。生活在水中, 用鳃呼吸。虾和蟹是最常见的甲壳动物。>
随便看
giá rẻ
giá rẻ đặc biệt
giá so sánh
giá sách
giá súng
giá sấy
giá sỉ
giát
giát giường
giát giường bằng thừng cọ
giá thoả thuận
giá thành
giá thú
giá thấp
giá thầu
giá thầu thấp nhất
giá thị trường
giá tiền
giá tiền công
giá treo
giá treo chuông
giá treo cổ
giá treo khánh
giá trị
giá trị cao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 2:55:19