请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 lĩnh vực
释义 lĩnh vực
 领域 <学术思想或社会活动的范围。>
 lĩnh vực tư tưởng.
 思想领域。
 lĩnh vực đời sống.
 生活领域。
 trong lĩnh vực khoa học tự nhiên, toán học là cơ sở quan trọng nhất.
 在自然科学领域内, 数学是最重要的基础。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:11:47