请输入您要查询的越南语单词:
单词
lĩnh vực
释义
lĩnh vực
领域 <学术思想或社会活动的范围。>
lĩnh vực tư tưởng.
思想领域。
lĩnh vực đời sống.
生活领域。
trong lĩnh vực khoa học tự nhiên, toán học là cơ sở quan trọng nhất.
在自然科学领域内, 数学是最重要的基础。
随便看
làm láng giềng
làm lãnh chúa
làm lên men
làm lính
làm lông
làm lúng túng
làm lăn
làm lơ
làm lại
làm lại cuộc đời
làm lại nhiều lần
làm lại từ đầu
làm lạnh
làm lảng
làm lấy lệ
làm lần đầu đã thành công
làm lẫn lộn
làm lẽ
làm lỗi
làm lộ
làm lộn xộn
làm lỡ
làm lợi
làm lụn bại
làm lụng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:11:47